Hỗ trợ Nhanh
Cần hỗ trợ?
Gọi ngay Hotline!
(+84) 091 922 5197

Các loại mỡ bôi trơn công nghiệp phổ biến trên thị trường

Các loại mỡ bôi trơn công nghiệp phổ biến

Bạn có biết vì sao mỗi loại thiết bị lại cần một loại mỡ bôi trơn khác nhau? Bởi vì mỗi điều kiện hoạt động sẽ đòi hỏi những đặc tính riêng biệt, và đó cũng là lý do chúng ta cần hiểu rõ các loại mỡ bôi trơn công nghiệp để chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng robot.

1. Khái niệm mỡ bôi trơn công nghiệp

Mỡ bôi trơn công nghiệp là một chất bôi trơn dạng bán rắn, được cấu tạo từ ba thành phần chính: dầu gốc, chất làm đặc và phụ gia.

1.1 Dầu gốc 

Dầu gốc chiếm khoảng 75–90% thành phần mỡ bôi trơn, với hai nhóm chính là dầu khoáng và dầu tổng hợp. Đây là yếu tố đóng vai trò then chốt trong việc hình thành màng bôi trơn, giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn và hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả.

Chất lượng của mỡ phụ thuộc lớn vào đặc tính của dầu gốc, do đó việc lựa chọn đúng loại dầu phù hợp với điều kiện tải trọng, nhiệt độ và môi trường vận hành sẽ quyết định hiệu suất, độ ổn định nhiệt và khả năng chịu tải của mỡ trong từng ứng dụng cụ thể.

1.2 Chất làm đặc 

Chất làm đặc là thành phần tạo nên cấu trúc bán rắn đặc trưng cho mỡ bôi trơn, giúp phân biệt mỡ với dầu. Thành phần này giữ dầu gốc và phụ gia ổn định trong mạng gel, tạo nên độ đặc cần thiết để mỡ bám dính và duy trì hiệu quả bôi trơn.

Chiếm khoảng từ 10 đến 25%, chất làm đặc không chỉ duy trì kết cấu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kháng nước, chịu nhiệt và chịu tải trọng cực áp (EP) của mỡ trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.

1.3 Chất phụ gia 

Chất phụ gia là thành phần được bổ sung với hàm lượng nhỏ khoảng 5–10% nhằm nâng cao hiệu suất làm việc của mỡ bôi trơn trong các điều kiện vận hành đặc biệt. 

Một số phụ gia quan trọng bao gồm:

  • Phụ gia chịu cực áp: tăng khả năng chịu tải và bảo vệ bề mặt dưới áp lực cao.
  • Phụ gia chống mài mòn: giảm hao mòn cơ học giữa các chi tiết chuyển động.
  • Phụ gia chống oxy hóa: ngăn quá trình phân hủy do nhiệt và không khí, kéo dài tuổi thọ mỡ.

Sự kết hợp linh hoạt giữa dầu gốc, chất làm đặc và phụ gia cho phép tạo ra nhiều loại mỡ bôi trơn chuyên dụng, được thiết kế phù hợp với từng bộ phận cụ thể như trục quay, khớp nối hoặc vòng bi trong cánh tay robot công nghiệp.

2. Các loại mỡ bôi trơn công nghiệp phổ biến hiện nay 

2.1 Mỡ Lithium (Lithium Grease)

Mỡ lithium là một loại mỡ bôi trơn được dùng nhiều, nổi bật nhờ độ bền nhiệt cao, độ nhớt lớn và khả năng ổn định hóa học. Được cấu thành từ xà phòng lithium dùng làm chất làm đặc, loại mỡ này được có khả năng bảo vệ lâu dài cho bề mặt kim loại, chống lại quá trình oxy hóa, ăn mòn, và mài mòn cơ học trong môi trường vận hành nhiệt độ cao.

Mỡ lithium thường có khả năng bôi trơn hiệu quả, chịu nước tốt và chống chịu áp suất cao cũng như tải trọng va đập lớn, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, ô tô và thiết bị cơ khí nặng.

Các loại mỡ bôi trơn công nghiệp phổ biến
Mỡ bôi trơn công nghiệp thuộc nhóm mỡ Lithium (Nguồn Internet)

2.2 Mỡ Canxi (Calcium Grease)

Mỡ canxi này nổi bật với khả năng kháng nước cao, tính chống ăn mòn và độ ổn định cơ học tốt trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, mỡ canxi có giới hạn về nhiệt độ làm việc, chỉ thích hợp trong điều kiện nhiệt độ thấp đến trung bình. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, cấu trúc hóa học của mỡ có thể bị phá vỡ, dẫn đến suy giảm hiệu suất bôi trơn.

Hiện nay mỡ canxi được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như hàng hải, công nghiệp chế tạo…, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng cần bôi trơn chi tiết cơ khí chịu độ ẩm cao hoặc hoạt động ở tốc độ và tải trọng vừa phải.

2.3 Mỡ Polyurea (Polyurea Grease)

Mỡ Polyurea là loại mỡ bôi trơn cao cấp, nổi bật với khả năng kháng nước vượt trội, ổn định oxy hóa cao, chống rỉ sét và ăn mòn hiệu quả, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học ổn định. Nhờ đặc tính vận hành lâu dài, mỡ Polyurea lý tưởng cho vòng bi tốc độ cao, động cơ điện, các thiết bị robot công nghiệp hoạt động liên tục, đòi hỏi phải bôi trơn mỡ mới và hạn chế tái tra mỡ. 

Các loại mỡ bôi trơn công nghiệp phổ biến trên thị trường
Mỡ polyurea màu trắng đựng trong mẫu (Nguồn Internet)

2.4 Mỡ Bari Phức Hợp (Barium Complex Grease)

Mỡ bari phức hợp là loại mỡ hiệu suất cao, nổi bật với độ ổn định cơ học, chịu nhiệt, chịu tải và tốc độ cao, kháng nước tốt, chống oxy hóa lâu dài và chống hóa chất hiệu quả. Mỡ này thích hợp cho ứng dụng tải nặng, môi trường khắc nghiệt như công nghiệp nặng, hàng không, hàng hải, chế tạo. Trong robot công nghiệp, mỡ bari phức hợp được dùng tại cụm truyền động tốc độ cao hoặc vùng ma sát chịu lực lớn, vị trí đòi hỏi hiệu quả bôi trơn liên tục.

2.5 Mỡ nhôm phức (Aluminium Complex Grease)

Mỡ nhôm phức hợp là loại mỡ bôi trơn cao cấp, nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt độ rất cao, kháng nước, và chống rỉ sét, ăn mòn cũng như oxy hóa một cách hiệu quả. Ngoài ra, loại mỡ này còn có độ ổn định cắt (shear stability), giúp duy trì độ nhất quán và hiệu quả bôi trơn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Mỡ này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm với đặc tính an toàn và khả năng chống nhiễm bẩn.

2.7 Mỡ đất sét  (Bentone Grease)

Mỡ Bentone là loại mỡ bôi trơn sử dụng chất làm đặc gốc đất sét (bentonite), không có điểm nhỏ giọt rõ ràng (non-melt), giúp duy trì hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.  Mỡ này có độ ổn định cơ học cao, khả năng bám dính vượt trội, kháng nước tốt và chống mài mòn hiệu quả. Nhờ đó, mỡ Bentone thích hợp cho ứng dụng tải nặng và môi trường khắc nghiệt như thép, xây dựng,… 

2.8 Mỡ Sodium (Sodium Grease)

Mỡ Sodium là loại mỡ bôi trơn được tạo từ xà phòng soda, dầu gốc và chất phụ gia. Nó có độ ổn định cơ học tốt, chịu nhiệt cao (điểm nhỏ giọt lớn), chống rỉ hiệu quả và khả năng bôi trơn ổn định. Hiện nay, mỡ sodium chủ yếu được sử dụng cho vòng bi lăn, và thường pha trộn với các loại mỡ khác để cải thiện hiệu năng. Trong robot công nghiệp, loại mỡ này hiếm khi dùng riêng lẻ, mà chủ yếu xuất hiện trong các công thức phối hợp.

3. Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn mỡ bôi trơn 

Việc lựa chọn mỡ bôi trơn phù hợp cho từng bộ phận robot đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố kỹ thuật, nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

3.1 Dầu gốc (Base Oil)

Dầu gốc là thành phần nền tảng quyết định hiệu suất tổng thể của mỡ bôi trơn. Có ba loại chính:

  • Dầu khoáng (mineral oil): phổ biến, giá thành thấp, hiệu quả cơ bản.
  • Dầu tổng hợp (synthetic oil): hiệu suất vượt trội trong điều kiện nhiệt độ cao/thấp, khả năng chống oxy hóa tốt, độ ổn định cao – phù hợp với robot hoạt động liên tục hoặc tốc độ cao.
  • Dầu gốc thực vật (vegetable oil): ít sử dụng trong môi trường robot do hạn chế về độ ổn định và tuổi thọ.

3.2 Chất phụ gia (Additives)

Phụ gia được bổ sung vào mỡ bôi trơn nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và khả năng bảo vệ trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Các nhóm phụ gia chính bao gồm:

  • Phụ gia chịu cực áp (EP): Tăng cường khả năng bảo vệ bề mặt tiếp xúc dưới tải trọng lớn và ma sát cao, thường có mặt trong mỡ dùng cho hộp số, khớp quay, hoặc các cụm cơ cấu chuyển động chính của robot công nghiệp.
  • Phụ gia chống oxy hóa, chống ăn mòn và chống gỉ: Giúp duy trì tính ổn định hóa học của mỡ, bảo vệ các chi tiết kim loại khỏi tác động của độ ẩm, hơi hóa chất và điều kiện môi trường ăn mò. 
  • Chất tạo màu: Được thêm vào để dễ dàng nhận diện loại mỡ,  giúp phân loại và tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong các hệ thống bảo trì định kỳ hoặc dây chuyền robot tự động hóa.

3.3 Chất làm đặc (Thickener)

Chất làm đặc là yếu tố tạo nên độ đặc cho mỡ và giúp liên kết dầu gốc với phụ gia. Các chất làm đặc phổ biến:

  • Xà phòng đơn giản hoặc phức hợp từ lithium, canxi, nhôm, natri, bari
  • Chất không xà phòng như đất sét (clay/Bentone), polyurea – thường dùng cho ứng dụng tải cao, chịu nhiệt.

Trong robot công nghiệp, lithium complex và polyurea là hai loại chất làm đặc được sử dụng phổ biến nhất nhờ khả năng chịu nhiệt, chịu áp và ổn định lâu dài.

Chất làm đặc dạng xà phòng
Chất làm đặc dạng xà phòng gôm mẫu bột trắng đang được chuẩn bị trong phòng thí nghiệm (Nguồn Internet)

3.4 Độ đặc (Consistency)

Độ đặc phản ánh độ mềm hay cứng của mỡ, được xác định theo cấp độ NLGI (National Lubricating Grease Institute) từ 000 đến 6:

  • NLGI 000–00–0: gần như dạng lỏng, dùng cho hệ thống bơm tự động hoặc tốc độ rất cao.
  • NLGI 1–3: mềm đến trung bình thường phổ biến trong robot công nghiệp, dễ bơm, giữ được tại vị trí bôi trơn.
  • NLGI 4 trở lên: đặc hơn, phù hợp nơi rung động mạnh, yêu cầu mỡ không bị văng khỏi bề mặt.

3.5 Độ nhớt (Viscosity)

Mỡ có độ nhớt cao thích hợp cho các cơ cấu chuyển động chậm, chịu tải trọng lớn như tại các khớp, trục,…. của robot công nghiệp tải nặng. Độ nhớt cao giúp duy trì lớp bôi trơn ổn định dưới áp lực lớn, hạn chế mài mòn và hư hỏng cơ học.

Mỡ có độ nhớt thấp phù hợp với các chi tiết chuyển động tốc độ cao, như vòng bi của động cơ servo hoặc cụm tay gắp tốc độ cao nhằm giảm lực cản chuyển động, hạn chế sinh nhiệt và tối ưu hiệu suất động học khi robot vận hành.

4. Kết luận 

Việc lựa chọn mỡ bôi trơn phù hợp là yếu tố then chốt trong vận hành robot công nghiệp, giúp đảm bảo hiệu suất ổn định, kéo dài tuổi thọ linh kiện và giảm thiểu chi phí tân trang, bảo trì hay sửa chữa sau này.

Đọc thêm: Mỡ KYODO MULTEMP FZ No.00

Thiết bị robot là là kênh bán trực tuyến các bộ phận và thiết bị mới và đã qua sử dụng. Tại đây, chúng tôi tự hào cung cấp khối lượng lớn vật tư từ các thương hiệu và nhà cung cấp lớn, bao gồm: FANUC, ABB, Kuka, Yaskawa, Mitsubishi, Staubli, Hyundai, CKD, v.v…


Liên hệ ngay với Thiết Bị Robot để được hỗ trợ tư vấn:

Hotline: 091 9225 197

Địa chỉ: 97/2 Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP. HCM

=============

Facebook: Linh Kiện Robot

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shopping cart close