Trong nhịp sống hối hả của thời đại công nghiệp 4.0, để vận hành chính xác máy móc cũng cần được bảo dưỡng thường xuyên, giống như con người cần được chăm sóc để khỏe mạnh. Cánh tay robot cũng không ngoại lệ, chúng cần một loại vật liệu để có thể đáp ứng được khả năng vận hành bền bỉ, đó chính là dầu mỡ bôi trơn. Và để hiểu rõ về các loại dầu mỡ ấy, ta cần nắm được các ký hiệu dầu mỡ robot công nghiệp thông dụng hiện nay.
1. Sơ lược về ký hiệu dầu mỡ robot
Để đáp ứng được nhu cầu vận hành không ngơi nghỉ của các thiết bị tự động hóa, đặc biệt là cánh tay robot công nghiệp, dầu mỡ bôi trơn chính là dòng máu âm thầm nuôi dưỡng từng khớp nối và bánh răng, giữ cho hệ thống vận hành mượt mà, giảm ma sát và bảo vệ các linh kiện của robot, hạn chế hao mòn theo thời gian. Và để chọn đúng loại dầu mỡ, người kỹ sư sẽ dựa trên các bộ phận robot như trục quay, khớp xoay.
Ký hiệu dầu mỡ robot là tập hợp mã kỹ thuật bao gồm: chữ, số liệu hoặc các biểu tượng in trên bao bì. Chúng giúp cho người dùng nhận biết nhanh về các đặc tính chuyên dụng của từng loại dầu mỡ công nghiệp, được sản xuất bởi các thương hiệu khác nhau. Những ký hiệu cung cấp thông tin quan trọng về độ đặc của mỡ theo chuẩn NLGI, độ nhớt của dầu gốc chuẩn ISO VG, dầu khoáng, dầu tổng hợp, chất làm đặc (Lithium, Polyurea, Calcium), phụ gia (chống mài mòn, chống oxy hóa, chống gỉ). Việc đọc hiểu đúng các ký hiệu này giúp bạn chọn được loại dầu mỡ phù hợp với các bộ phận khác nhau trên cánh tay robot.
2. 5 ký hiệu quan trọng của dầu mỡ robot
2.1. Độ đặc chuẩn NLGI của dầu mỡ công nghiệp
Độ đặc NLGI cho biết mỡ đặc tới đâu loãng như nước hay đặc như bơ. Thang đo NLGI bao gồm các cấp từ 000 đến 6:
- NLGI 000 – 0: mỡ rất mềm, gần như dạng lỏng, dùng cho hộp số kín, khớp nhỏ, nơi khe hẹp cần mỡ lan nhanh.
- NLGI 1 – 2: mỡ trung bình, dùng cho vòng bi, khớp xoay của robot phổ biến trong công nghiệp hơn.
- NLGI 3 – 6: mỡ rất đặc, dùng cho các vị trí đứng yên chịu tải nặng, trục cố định.
Cấp NLGI càng thấp → mỡ càng mềm → dễ chảy
Cấp NLGI càng cao → mỡ càng cứng → giữ nguyên khối tốt hơn
Mức độ xuyên thấu tiêu chuẩn (ASTM D217) cho biết mỡ đặc hay mềm bằng cách đo độ lún của kim chuẩn vào mỡ. Từ đó kỹ sư sẽ biết mỡ thuộc cấp NLGI bao nhiêu và quyết định xem loại mỡ đó phù hợp cho hãng sản xuất robot nào.

Tùy vào cấu tạo và nhiệm vụ, từng bộ phận robot sẽ hoạt động trong điều kiện rất khác nhau: có chuyển động tốc độ cao liên tục, có khu vực chịu lực nặng nề, có vị trí thường xuyên tiếp xúc nhiệt độ cao, độ ẩm lớn hoặc gần như ít vận hành. Với những đặc tính này, ta cần dựa vào các vị trí trong robot để lựa chọn dầu mỡ cho thích hợp.
2.2. Dầu gốc và độ nhớt
Dầu gốc là thành phần chính, chiếm tới 70-95% khối lượng của dầu mỡ công nghiệp, quyết định phần lớn các đặc tính bôi trơn cơ bản.
Dầu gốc (Base Oil): được chia thành 5 nhóm chính theo chuẩn API (Viện Dầu Mỏ Hoa Kỳ)
- Dầu khoáng: Tinh chế từ dầu mỏ, giá rẻ, độ bền thấp. Nó có giá thành hợp lý và phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp thông thường với điều kiện hoạt động không quá khắc nghiệt.
- Dầu khoáng cải tiến: dầu khoáng đã được lọc kỹ hơn để loại bỏ tạp chất và tăng độ ổn định khi sử dụng. So với dầu khoáng thông thường, nó sạch hơn, bền hơn và chịu nhiệt tốt hơn.
- Dầu bán tổng hợp: dầu được pha trộn giữa dầu khoáng và dầu tổng hợp. Nó có chất lượng tốt hơn dầu khoáng nhưng giá lại rẻ hơn dầu tổng hợp.
- Dầu tổng hợp (PAO): Tổng hợp hóa học, ổn định cao,khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt lạnh tốt.
Độ nhớt ISO VG (viscosity): là chỉ số thể hiện mức độ dẻo hay lỏng của một chất lỏng khi nó di chuyển. Chất lỏng càng đặc thì càng khó chảy, có nghĩa là có độ nhớt cao. Và ngược lại, chất lỏng càng loãng thì càng dễ chảy tức là độ nhớt thấp. Đây là yếu tố then chốt, quyết định khả năng hình thành và duy trì màng bôi trơn giữa các bề mặt kim loại.
Nếu quá loãng → không đủ bảo vệ → làm nóng
Nếu quá đặc → gây cản trở chuyển động → tốn năng lượng, khó bơm
Đơn vị đo độ nhớt:
- Được đo bằng Centistokes (cSt) tại nhiệt độ chuẩn 40°C hoặc 100°C.
- Dùng ký hiệu ISO VG. Ví dụ: ISO VG 46, ISO VG 100,…
Ý nghĩa: Độ nhớt phù hợp sẽ đảm bảo tạo được một lớp màng bôi trơn đủ dày để ngăn cách các bề mặt kim loại đang chuyển động, giảm ma sát và hạn chế mài mòn. Độ nhớt quá cao có thể gây lãng phí năng lượng do tăng lực cản, trong khi độ nhớt quá thấp lại không đủ khả năng bảo vệ, dẫn đến tiếp xúc kim loại và hư hỏng.

2.3. Các loại chất làm đặc điển hình trong mỡ bôi trơn
Chất làm đặc là thành phần quan trọng trong mỡ bôi trơn, chiếm khoảng 5–30% tổng khối lượng. Nó có vai trò chính là biến dầu gốc từ dạng lỏng sang dạng bán rắn, tạo ra một cấu trúc ổn định. Có thể hình dung nó như một bộ khung giúp giữ cho dầu không bị chảy lan, giữ nguyên hình dạng trong quá trình sử dụng.
Một số loại chất làm đặc phổ biến gồm:
- Lithium Complex: Đa dụng, chịu nhiệt và tải tốt, chống nước tương đối.
- Polyurea: Tuổi thọ cao, ổn định nhiệt tuyệt vời, chống oxy hóa mạnh
- Calcium Sulfonate: Kháng nước và chống ăn mòn vượt trội
- Clay (Bentonite): Không có điểm nóng chảy và dùng cho nhiệt độ cực cao
- Aluminum Complex: Khả năng chịu nước và ổn định cơ học tốt
2.4. Chất phụ gia cho dầu mỡ bôi trơn
Các chất phụ gia được thêm vào các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ với tỷ lệ nhỏ. Dưới 10% đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tăng cường các tính chất vốn có của dầu mỡ để bôi trơn cho các vị trí robot:
- EP (Extreme Pressure): Chất phụ gia chịu áp suất cực đại, chúng tạo ra một lớp màng bảo vệ khi xuất hiện tải trọng lớn, gây ra sự tiếp xúc kim loại-kim loại và ngăn chặn hư hỏng.
- AW (Anti-Wear): Phụ gia chống mài mòn. Chúng giảm thiểu ma sát và mài mòn bằng cách tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại trong điều kiện tải trung bình.
- AO (Antioxidant): Chất chống oxy hóa. Làm chậm quá trình phân hủy hóa học của dầu mỡ do oxy và nhiệt độ, kéo dài đáng kể tuổi thọ sử dụng của dầu mỡ.
- CI (Corrosion Inhibitor): Phụ gia chống ăn mòn và chống gỉ sét. Bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn do độ ẩm, hóa chất hoặc các tác nhân gây hại khác.
- Tackifier: Chất kết dính. Tăng độ bám dính, giúp dầu mỡ công nghiệp không bị văng ra ngoài.
2.5. Dải nhiệt độ hoạt động của mỡ bôi trơn
Dải nhiệt độ luôn được ghi rõ trong bảng thông số kỹ thuật hoặc trên bao bì của sản phẩm. Là khoảng nhiệt độ khuyến nghị để mỡ hoạt động ổn định lâu dài.
Trong dải mỡ này:
- Không bị phân hủy
- Không bị chảy lỏng
- Không bị cứng lại
- Vẫn giữ được khả năng bôi trơn tốt
Ví dụ: –30°C đến +160°C. Dùng trong dải nhiệt độ này thì robot bôi trơn ổn định, không lo hỏng mỡ.
Ví dụ dòng robot ABB sử dụng mỡ Klüber Isoflex Topas NB 52
- Dải nhiệt độ vận hành khuyến nghị: –50°C đến +130°C
- Nhiệt độ tối đa cực hạn: +150°C, nhưng chỉ trong thời gian ngắn
3. Lý do bạn cần hiểu rõ về ký hiệu dầu mỡ robot
Việc hiểu rõ các ký hiệu trên dầu mỡ bôi trơn chính là chìa khóa chiến lược, giúp cho các kỹ sư chọn đúng loại mỡ công nghiệp phù hợp cho nhu cầu riêng biệt của từng thiết bị. Từ đó giúp doanh nghiệp vận hành robot công nghiệp hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Đảm Bảo Tương Thích: Việc đọc đúng chuẩn các ký hiệu dầu mỡ robot không chỉ giúp chọn đúng loại dầu mỡ, mà còn giúp bảo vệ robot khỏi mài mòn và hư hỏng.
- Kéo dài tuổi thọ: Việc dựa vào các ký hiệu tiêu chuẩn của dầu mỡ robot giúp người dùng lựa chọn đúng loại sản phẩm có chứa phụ gia chống mài mòn (AW) và chịu áp lực cao (EP). Những phụ gia này giúp bảo vệ hiệu quả các bộ phận kim loại quan trọng như vòng bi hay bánh răng khỏi tình trạng mài mòn, gỉ sét. Nhờ đó, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng sớm, hạn chế cặn bẩn tích tụ và góp phần nâng cao đáng kể tuổi thọ của robot.
- Tiết Kiệm Chi Phí Vận Hành: Bôi trơn chính xác giúp giảm đáng kể chi phí sửa chữa, thay thế phụ tùng và tối thiểu hóa thời gian dừng máy ngoài kế hoạch, trực tiếp tối đa hóa năng suất và lợi nhuận. Việc hiểu ký hiệu dầu mỡ robot cũng giúp tối ưu hóa chu kỳ thay dầu/mỡ, tránh lãng phí.
- Nâng Cao Độ An Toàn: Robot được bôi trơn nhờ các thông số ký hiệu dầu mỡ robot đúng cách vận hành trơn tru, giảm nguy cơ kẹt cứng hoặc vỡ đột ngột, đảm bảo sự ổn định, mang lại sự yên tâm cho hoạt động sản xuất.
4. Cách lựa chọn dầu mỡ robot phù hợp nhất
1. Chọn đúng độ đặc (NLGI): Tùy vào bộ phận và cách bôi trơn mà chọn mỡ đặc hay loãng.
- Vòng bi, khớp quay: thường dùng mỡ đặc vừa – loại NLGI 2
- Hộp số kín: nên chọn mỡ loãng hơn như NLGI 0 hoặc 00 để dễ lan tỏa bên trong
2. Xác định độ nhớt dầu gốc (ISO VG): Được phân loại theo tiêu chuẩn ISO VG (International Organization for Standardization Viscosity Grade), một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để phân loại độ nhớt của dầu công nghiệp. Độ nhớt quyết định mỡ có chịu được tải, nhiệt và tốc độ không.
Trong robot công nghiệp, các loại ISO VG từ 100 đến 460 là phổ biến nhất
- Chạy nhanh – tải nhẹ → nhớt thấp
- Tải nặng – nhiệt cao → nhớt cao

3. Chọn loại dầu gốc
- Dầu khoáng: giá rẻ, dùng trong điều kiện bình thường
- Dầu tổng hợp: bền hơn, chịu nhiệt tốt, dùng cho môi trường khắc nghiệt
- Dầu bán tổng hợp: lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng và chi phí
4. Chọn chất làm đặc cho mỡ bôi trơn: Chất làm đặc giống như khung xương giữ mỡ không bị chảy.
- Lithium Complex: đa năng, dễ dùng, phù hợp nhiều loại máy
- Polyurea: tốt cho các bộ phận quay nhanh, tuổi thọ mỡ dài
- Calcium Sulfonate: hoạt động tốt trong môi trường ẩm, giúp chống gỉ
5. Kiểm tra chất phụ gia có trong mỡ: Nên ưu tiên có đủ các loại sau
- EP (Extreme Pressure): giúp mỡ chịu tải nặng
- AW (Anti-Wear): giảm mài mòn giữa các chi tiết
- AO (Anti-Oxidant): chống oxy hóa, giữ mỡ bền hơn
- CI (Corrosion Inhibitor): chống gỉ sét và ăn mòn kim loại
5. Kết Luận
Hiện nay, ngành tự động hóa nói chung và robot công nghiệp nói riêng, dầu mỡ bôi trơn được xem là yếu tố cốt lõi, giúp robot chạy êm, ít hư hỏng và dùng được lâu hơn. Việc hiểu rõ ký hiệu dầu mỡ robot như độ đặc NLGI, độ nhớt ISO VG, loại dầu gốc, chất phụ gia chức năng và dải nhiệt độ làm việc giúp kỹ sư chọn đúng loại dầu mỡ, giúp cho quá trình bảo dưỡng robot dễ dàng hơn.
Thiết bị robot là là kênh bán trực tuyến các bộ phận và thiết bị mới và đã qua sử dụng. Tại đây, chúng tôi tự hào cung cấp khối lượng lớn vật tư từ các thương hiệu và nhà cung cấp lớn, bao gồm: FANUC, ABB, Kuka, Yaskawa, Mitsubishi, Staubli, Hyundai, CKD, v.v.
Liên hệ ngay để được Thiết bị robot tư vấn trực tiếp:
Hotline: 091 9225 197
Địa chỉ: 97/2 Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình, TP.HCM
=============
Facebook: Linh kiện robot.
